Yến sào từ lâu đã được biết đến là món ăn ngon, bổ dưỡng, có nhiều tác dụng tuyệt vời cho sức khỏe và sắc đẹp. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ thành phần dinh dưỡng trong yến sào. Liệu tổ yến có bổ như lời đồn? Giá trị dinh dưỡng của tổ yến so với trứng gà có vượt trội không? Cùng khám phá bài viết dưới đây để tìm câu trả lời.
Dinh dưỡng trong yến sào có tốt như lời đồn? So sánh với trứng gà
Yến sào được làm từ nước bọt của chim yến, là thực phẩm quý hiếm có giá thành đắt đỏ. Sự đắt đỏ này không chỉ vì quá trình khai thác khó khăn mà còn bởi các giá trị dinh dưỡng phong phú. Dưới đây là các thành phần dinh dưỡng yến sào và hàm lượng của chúng.
Protein là thành phần phong phú nhất trong yến sào. Theo các nghiên cứu, hàm lượng protein trung bình trong tổ yến dao động từ 50%-55% trọng lượng khô (1), chủ yếu là loại glycoprotein – nguồn protein chất lượng cao.
Tổ yến chứa khoảng 22.6-27.3% carbohydrate (2), (3). Trong đó carbohydrate chính trong yến sào là axit sialic giúp phát triển cấu trúc ganglioside trong não, giúp tăng cường và cải thiện thần kinh, trí tuệ ở trẻ.
Thành phần dinh dưỡng của yến sào
Trong tổ yến có 18 loại axit amin, trong đó có 9 loại axit amin thiết yếu mà cơ thể con người cần cho sự phát triển và phục hồi mô. Hàm lượng axit amin trong tổ yến được thể hiện trong bảng sau (2), (3):
Axit amin trong tổ yến | Hàm lượng % |
Arginine | 1.4-6.1% |
Tryptophan | 0.02-0.08% |
Cysteine | 2.44% |
Proline | 2.0-3.5% |
Aspartic acid | 2.8-10.0% |
Threonine | 2.7-5.3% |
Serine | 2.8-15.9% |
Glutamic acid | 2.9-7.0% |
Glycine | 1.2-5.9% |
Alanine | 0.4-4.7% |
Valine | 1.9-11.1% |
Methionine | ~0.8% |
Isoleucine | 1.2-10.7% |
Leucine | 2.6-8.3% |
Tyrosine | 2.0-10.1% |
Phenylalanine | 1.8-6.8% |
Lysine | 1.4-3.5% |
Histidine | 1.0-3.3% |
Tổ yến còn cung cấp các khoáng chất quan trọng, bao gồm: kali, natri, canxi, magie, nhôm, phốt pho, sắt, kẽm, mangan, bari, đồng, crom, selen, niken… Các khoáng chất này đóng vai trò giúp xương chắc khỏe, hỗ trợ miễn dịch, cải thiện tuần hoàn máu.
Bên cạnh đó, trong tổ yến còn có chứa vitamin B như B1, B2, B6 và B12, cùng với vitamin D và vitamin E giúp chuyển hóa năng lượng, duy trì chức năng thần kinh. Ngoài ra, tổ yến còn chứa chất béo từ 0.14-1,28%.
Tuy nhiên, cần biết rằng trên thực tế hàm lượng dinh dưỡng trong tổ yến có thể thay đổi (4). Cụ thể, có 2 lý do chính ảnh hưởng đến % dinh dưỡng trong yến sào là nguồn gốc tổ yến và cách xử lý/ sơ chế.
Người Trung Quốc thường ví von “1g yến sào bằng 40 quả trứng gà”. Vậy sự thật yến sào hay trứng gà tốt hơn?
Yến sào hay trứng gà bổ hơn
Theo các chuyên gia dinh dưỡng, cả yến sào và trứng gà đều là thực phẩm chứa nhiều protein, các vitamin tốt cho sức khỏe nhưng hàm lượng có sự khác biệt. Bạn có thể so sánh giá trị dinh dưỡng tổ yến và trứng gà trong bảng sau:
Thành phần dinh dưỡng | Tổ yến (100g khô) | Trứng gà (100g) |
Protein | 50-55g (Chủ yếu là glycoprotein) |
10-13g (Có chứa các axit amin hoàn chỉnh) |
Carbohydrate | 22.6-27.3g (Chủ yếu dạng axit sialic) |
1-2g |
Chất béo | 0.14-1,28% | 10-11g (Bao gồm cả chất béo bão hòa và chất béo không bão hòa đơn) |
Canxi | 20-50mg | 50-60mg (Lòng đỏ chứa nhiều canxi hơn) |
Vitamin | B1, B2, B6, B12, D, E… | A, B2, B12, B5, B6, B8, A, D, K… |
Calo | 331-350 calo | 150-160 calo |
Khoáng chất khác | Kali, natri, canxi, magie, nhôm, phốt pho, sắt, kẽm, mangan, bari, đồng, crom, selen, niken… | Photpho, selen, choline, lutein, zeaxanthin… |
Từ bảng trên có thể thấy, hàm lượng dinh dưỡng trong 100g tổ yến khác biệt với 100g trứng gà. Yến sào giàu chất đạm, carbohydrate hơn.
Tuy nhiên, trên thực tế, không ai sử dụng 100g tổ yến trong 1 lần. Trung bình, người trưởng thành chỉ nên sử dụng 4g yến khô/ lần, trong khi đó có thể ăn 1-2 quả trứng gà (tương đương với 50g-100g)/ lần.
Vì vậy, nếu so sánh về sự bổ dưỡng thì yến sào với trứng gà đều bổ. Tùy vào mục đích, khẩu vị, ngân sách mà người dùng có thể chọn yến sào hay trứng gà.
Mặt khác, cần biết rằng một chế độ ăn khoa học là ăn đa dạng nhiều loại thực phẩm. Bạn không nên chỉ sử dụng tổ yến hoặc trứng gà, hãy kết hợp cả 2 cùng nhiều thực phẩm khác để cân bằng dinh dưỡng.
Thành phần dinh dưỡng trong yến sào rất phong phú, không chỉ là món ăn bổ dưỡng mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Dưới đây là một số lợi ích chính của tổ yến với sức khỏe người dùng (5).
Những lợi ích tuyệt vời của tổ yến với sức khỏe
Với hàm lượng cao của sialic acid, yến sào giúp tăng cường khả năng miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng chất dinh dưỡng trong yến sào có khả năng kích thích sản sinh tế bào miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi vi khuẩn và virus.
Thành phần dinh dưỡng của yến sào còn giúp cải thiện chức năng tiêu hóa nhờ vào các glycoprotein, giúp kích thích sự phát triển của các tế bào niêm mạc ruột. Đồng thời trong yến còn có chứa crom giúp kích thích ăn ngon miệng.
Chất dinh dưỡng của yến sào như protein và các axit amin thiết yếu giúp hỗ trợ phục hồi sức khỏe sau bệnh tật hoặc phẫu thuật, đặc biệt là ở người cao tuổi và người mới ốm dậy.
Một vài nghiên cứu đã chỉ ra rằng enzym trong tổ yến có tác dụng bảo vệ hệ thần kinh thông qua việc ức chế apoptosis chống lại sự thoái hóa do 6HD gây ra của các tế bào thần kinh dopaminergic.
Trong tổ yến có canxi, tốt cho xương, giúp xương phát triển khỏe mạnh. Ngoài ra, một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng tổ yến có một số thành phần hoạt tính giúp giảm thiểu sự xuất hiện của chứng viêm xương khớp và góp phần tái tạo sụn.
Yến sào có tính chống oxy hóa nhờ vào các hợp chất hoạt tính sinh học như: axit amin, axit sialic, triacylglycerol, vitamin, lactoferrin, axit béo, khoáng chất và glucosamine.
Không thể phủ nhận các giá trị dinh dưỡng và lợi ích từ yến sào. Tuy nhiên, việc chế biến và cách ăn yến cũng quyết định đến hiệu quả mà tổ yến mang lại. Thậm chí việc sơ chế sai cách còn làm yến giảm đi giá trị.
Hướng dẫn chế biến yến đúng cách, chuẩn khoa học
Dưới đây là những lưu ý khi chế biến để giữ được giá trị dinh dưỡng yến sào:
Mặc dù, hàm lượng dinh dưỡng trong yến sào dồi dào nhưng không nên sử dụng quá thường xuyên. Đối với người lớn nên ăn khoảng 4g yến khô/ lần, tuần dùng 2-3 lần. Đối với trẻ em (trên 1 tuổi) nên ăn khoảng 2g yến khô/ lần, tuần dùng 2-3 lần.
>> Xem thêm: Cách chế biến món ngon từ yến.
Dưới đây là một số thắc mắc thường gặp liên quan đến chủ đề dinh dưỡng trong yến sào. Bạn có thể tham khảo để hiểu hơn.
Như đã chia sẻ ở trên, tổ yến chứa nhiều protein, 18 loại axit amin, đa dạng các khoáng chất, vitamin, chất chống oxy hóa… tốt cho sức khỏe người dùng. Tuy nhiên, yến sào chỉ là thực phẩm có tác dụng hỗ trợ phục hồi, tăng cường miễn dịch.
Yến sào hoàn toàn không phải là thực phẩm chức năng, không phải là thuốc, càng không có công dụng chữa bách bệnh như nhiều lời đồn. Vì vậy người tiêu dùng cần tỉnh táo và không lạm dụng yến sào.
Trong yến sào có chứa chất béo nhưng hàm lượng này rất ít, chỉ chiếm từ 0.14-1,28%. Chất béo trong yến chủ yếu là chất béo không bão hòa, giúp cơ thể dễ dàng tiêu hóa và hấp thụ mà không lo tăng cân.
Chất béo trong yến sào rất ít, không đáng kể
Đây cũng là lý do tại sao yến sào là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn duy trì cân nặng hoặc đang trong chế độ ăn kiêng.
Thời điểm ăn cũng rất quan trọng để cơ thể hấp thụ tối đa dinh dưỡng trong yến sào. Theo các chuyên gia nên sử dụng yến khi bụng rỗng, tốt nhất là vào buổi sáng sớm, buổi tối trước khi đi ngủ 30-45 phút hoặc giữa 2 bữa chính.
Mặc dù dinh dưỡng của yến sào rất bổ dưỡng nhưng không phải ai cũng phù hợp để sử dụng. Những người có tiền sử dị ứng hải sản, dị ứng đạm nên thận trọng khi sử dụng yến.
Ngoài ra, những người đang bị viêm cấp tính, trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, bà bầu mang thai 3 tháng đầu thì không nên ăn yến. Những người đang mắc bệnh (thận, gan, tiểu đường…) nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
>> Có thể bạn quan tâm:
Khi lựa chọn yến sào để bổ sung dinh dưỡng cho cơ thể, người dùng nên chọn mua các sản phẩm có nguồn gốc, chất lượng. Ngọc Hoàng Yến là thương hiệu yến sào nguyên chất, cao cấp, được khai thác 100% từ nhà nuôi yến 20 năm tuổi. Tổ yến tại đây được tuyển chọn kỹ càng từ các tổ to, già, sơ chế đúng quy trình giúp giữ nguyên giá trị dinh dưỡng của yến sào. Liên hệ hotline 0968 678 604 để được tư vấn và đặt hàng!
Tài liệu tham khảo:
1. Wong Z. C., Chan G. K., Wu L., Lam H. H., Yao P., Dong T. T., et al. (2018c). A Comprehensive Proteomics Study on Edible Bird’s Nest Using New Monoclonal Antibody Approach and Application in Quality Control. J. Food Compos. Anal. 66, 145–151. 10.1016/j.jfca.2017.12.014.
2. Marcone M. F. (2005). Characterization of the Edible Bird’s Nest the “Caviar of the East”. Food Res. Int. 38 (10), 1125–1134. 10.1016/j.foodres.2005.02.008.
3. Ma F., Liu D. (2012). Sketch of the Edible Bird’s Nest and its Important Bioactivities. Food Res. Int. 48 (2), 559–567. 10.1016/j.foodres.2012.06.001.
4. Quek M. C., Chin N. L., Yusof Y. A., Law C. L., Tan S. W. (2018b). Pattern Recognition Analysis on Nutritional Profile and Chemical Composition of Edible Bird’s Nest for its Origin and Authentication. Int. J. Food Prop. 21 (1), 1680–1696. 10.1080/10942912.2018.1503303.
5. Lee TH, Wani WA, Lee CH, Cheng KK, Shreaz S, Wong S, Hamdan N, Azmi NA. (2021). Edible Bird’s Nest: The Functional Values of the Prized Animal-Based Bioproduct From Southeast Asia-A Review. Front Pharmacol. 12:626233.