• TỔ YẾN VIỆT, YẾN CHƯNG TƯƠI, QUÀ TẶNG CAO CẤP
  • HOTLINE: 0968 678 604 - 0798 628 688

Chọn lọc theo

Tỷ lệ vàng

Đạt chứng nhận

Vệ sinh an toàn thực phẩm

Yến chưng tươi

Số 1 Sài Gòn
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors
Generic selectors
Exact matches only
Search in title
Search in content
Post Type Selectors

Yến sào tiếng Anh là gì? Cách gọi tổ yến chuẩn quốc tế

NỘI DUNG BÀI VIẾT

Yến sào hay còn gọi là tổ yến, được làm từ nước bọt của chim yến. Đây là thực phẩm đắt đỏ và được nhiều người sành ăn trên thế giới yêu thích. Vậy yến sào tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách gọi “tổ yến sào” trong các ngữ cảnh và các ngôn ngữ trên thế giới. Cùng khám phá ngay!

Yến sào tiếng Anh là gì? Cách gọi tổ yến chuẩn quốc tế

Yến sào tiếng Anh là gì? Cách gọi tổ yến chuẩn quốc tế

Tổ yến sào tiếng Anh là gì?

Yến sào là một thuật ngữ trong Hán Việt, “yến” là chỉ chim yến, “sào” là sào huyệt hay tổ. Do đó, hiểu một cách đơn giản thì yến sào là tổ của chim yến. Nhưng điểm khác biệt ở đây là tổ ăn được. Khi dịch sang tiếng Anh, yến sào vẫn giữ nguyên ý nghĩa này.

Yến sào tiếng Anh là gì? – Cách gọi phổ biến nhất là “Bird’s Nest”, dịch trực tiếp là “tổ chim”. Mặc dù “tổ chim” là thuật ngữ khá chung chung nhưng trong ẩm thực hay dược phẩm, cụm từ này thường chỉ tổ yến – một loại tổ chim đặc biệt, có giá trị dinh dưỡng cao. 

Yến sào tiếng Anh được dùng phổ biến nhất là “Bird’s Nest”

Yến sào tiếng Anh được dùng phổ biến nhất là “Bird’s Nest”

Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ khác chỉ yến sào English. Điển hình như:

  • “Edible Bird’s Nest”

Thuật ngữ được hiểu là “tổ ăn được”, nhấn mạnh sự đặc biệt của tổ chim yến so với tổ của các loài chim khác. Từ “Edible” được thêm vào để chỉ rõ tổ này an toàn, có thể tiêu thụ. 

  • “Swiftlet’s Nest”

Đây là thuật ngữ chỉ yến sào in English chính xác nhất về mặt phân loại học. Cụm từ “Swiftlet’s Nest” chỉ cụ thể loài chim tạo ra tổ là chim yến (Swiftlet), thuộc chi Aerodramus và Collocalia.

  • “Swallow’s Nest”

Đây là một cách gọi khác của yến sào in English, được dùng nhiều trong giao tiếp phổ thông, du lịch. Tuy nhiên, từ “Swallow” nếu dịch đúng có nghĩa là “chim én” – hoàn toàn không liên quan đến chim yến. 

  • “Salangane Nest”

Đây là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường phổ biến trong các tài liệu cũ. Cụ thể “Salangane” là tên gọi của chim yến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, thuật ngữ này không quá phổ biến hiện nay.

Cách dùng yến sào tiếng Anh trong từng ngữ cảnh

Tùy vào từng ngữ cảnh mà có thể lựa chọn thuật ngữ yến sào tiếng Anh phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn cách dùng yến sào đúng trong từng trường hợp:

  • Trong văn bản khoa học, bài báo nghiên cứu

Trong các nghiên cứu khoa học và y học, thuật ngữ chỉ yến sào chuẩn mực nhất là “Edible Bird’s Nest”. Bên cạnh đó, kèm theo danh pháp khoa học của loài chim yến liên quan. 

Trong nghiên cứu khoa học, thường dùng “Edible Bird’s Nest”

Trong nghiên cứu khoa học, thường dùng “Edible Bird’s Nest”

Ngoài ra, các nghiên cứu nhân chủng học hoặc sinh thái học thường ưa chuộng sử dụng cụm từ “Swiftlet’s Nest” để nhấn mạnh yếu tố sinh học và văn hóa bản địa. Điều này giúp người đọc phân biệt rõ giữa các loài chim yến khác nhau và đặc điểm tổ của chúng.

Khi trích dẫn trong tài liệu khoa học, cần sử dụng thêm tên khoa học Latinh (Aerodramus spp.) để đảm bảo độ chính xác cho nghiên cứu.

  • Trong thương mại quốc tế, xuất nhập khẩu

Yến sào tiếng Anh trong thương mại quốc tế, các tài liệu hải quan và chứng từ xuất khẩu thường dùng là “Edible Bird’s Nest” và có kèm theo mã Harmonized System, cụ thể là: HS Code 0410.00.10.

Trong thương mại, xuất nhập khẩu thường dùng “Edible Bird’s Nest” + mã HS

Trong thương mại, xuất nhập khẩu thường dùng “Edible Bird’s Nest” + mã HS

Một số tiêu chuẩn ghi nhãn quốc tế như Codex Alimentarius còn yêu cầu sử dụng thuật ngữ “Edible Bird’s Nest” kèm theo tên khoa học của loài chim yến Aerodramus spp để tránh nhầm lẫn.

Các thương hiệu yến sào cao cấp thường sử dụng cả 2 thuật ngữ song song là: “Premium Edible Bird’s Nest” và “PremiumSwiftlet’s Nest”.

  • Trong ẩm thực và công chức nấu ăn

Yến chưng tiếng Anh là gì? – Thuật ngữ chính xác ý nghĩa nhất là “Stewed Bird’s Nest” hoặc “Steamed Bird’s Nest”. Từ “stewed” hoặc “steamed” chỉ phương pháp chế biến – chưng cách thủy. 

Trong các sách dạy nấu ăn quốc tế, thuật ngữ được sử dụng nhiều nhất là “Bird’s Nest Soup” hoặc “Bird’s Nest Dessert”. Ngoài ra, kèm theo giải thích ngắn gọn về nguồn gốc của nguyên liệu. 

Trong ẩm thực, thường dùng là “Bird’s Nest Soup” hoặc “Bird’s Nest Dessert”

Trong ẩm thực, thường dùng là “Bird’s Nest Soup” hoặc “Bird’s Nest Dessert”

Một số công thức nấu ăn đặc biệt còn sử dụng tên gọi bản địa như “Yan Wo” (Quảng Đông) hoặc “Caviar of the East” (Châu Á) để tạo điểm nhấn bản xứ, văn hóa.

Tên gọi của yến sào trong các ngôn ngữ khác trên thế giới

Bên cạnh thắc mắc tổ yến sào tiếng Anh là gì, bạn cũng nên tham khảo thêm tên gọi của yến sào trong các ngôn ngữ khác. 

  • Yến sào trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, yến sào được gọi là 燕巢 (yàn cháo). 燕 (yàn) có nghĩa là chim yến, 巢 (cháo) có nghĩa là tổ. Đây là tên gọi phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi.

Ngoài ra, yến sào trong tiếng Trung còn được gọi là 燕窝 (yàn wō), từ 窝 (wō) cũng mang ý nghĩa là tổ. 

  • Yến sào trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, yến sào được gọi là 제비집 (jebijip). Trong thực phẩm sẽ kèm thêm cụm “식용” (ăn được).

  • Yến sào trong tiếng Nhật Bản

Trong tiếng Nhật, tổ yến được gọi là 燕の巣 (tsubame no su), nghĩa đen là “tổ chim yến”. Cụm từ này đôi khi dùng trong mỹ phẩm hoặc thực phẩm bổ sung.

  • Yến sào trong một số ngôn ngữ khác

Tiếng Pháp: nid d’hirondelle.

Tiếng Đức: essbares Vogelnest.

Tiếng Indonesia: sarang burung walet.

Tiếng Malaysia: sarang burung.

Mặc dù cách viết và phát âm khác nhau nhưng mọi nền văn hóa đều công nhận giá trị dinh dưỡng, sự cao cấp và quý hiếm của yến sào. 

>> Có thể bạn quan tâm: Vì sao gọi là yến sào?

Yến sào Ngọc Hoàng Yến – Món quà cho sức khỏe và sắc đẹp từ tự nhiên

Từ những chia sẻ ở trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ yến sào tiếng Anh là gì. Để tìm mua tổ yến chất lượng, người dùng cần lựa chọn đúng thương hiệu uy tín. Với hơn 10 năm kinh doanh trong ngành, Ngọc Hoàng Yến tự hào là thương hiệu yến sào cao cấp đến từ Gò Công. 

Yến sào Ngọc Hoàng Yến Chất lượng thật từ thiên nhiên

Yến sào Ngọc Hoàng Yến Chất lượng thật từ thiên nhiên

  • Tổ yến tại Ngọc Hoàng Yến được khai thác hoàn toàn từ mô hình nhà nuôi yến khép kín, đạt chuẩn với hơn 20 năm tuổi.
  • Yến sào được chọn lọc theo tỷ lệ vàng, chỉ chọn các tổ to già, đã trải qua 3 lần sinh nở, ấp trứng nên không ảnh hưởng đến đàn chim non.
  • Sau khi khai thác, tổ yến được đưa vào sơ chế bằng quy trình thủ công với các thợ nhiều năm kinh nghiệm, giúp cho sợi yến giữ nguyên cấu trúc và giá trị dinh dưỡng.
  • Sản phẩm tại Ngọc Hoàng Yến đa dạng gồm: yến thô nguyên chất còn lông, yến sơ chế dạng đắp sợi, yến sơ chế dạng viên, yến rút lông nguyên tổ, chân yến rút lông, yến chưng tươi.
  • Yến khô được đóng gói trong bao bì đẹp mắt, hộp quà sang trọng, phù hợp làm quà biếu tặng. Yến chưng tươi được đóng trong hũ thủy tinh, đậy nắp kín, giao nóng trong TP.HCM.
  • Cam kết sản phẩm tổ yến thật, không sử dụng hóa chất, không tẩm đường, không tẩy trắng.
  • Sẵn sàng hoàn tiền gấp 2 lần cho khách hàng nếu phát hiện yến giả, yến độn (đối với yến khô) hoặc sử dụng chất tạo đặc (đối với yến chưng tươi). 

>> Xem bảng giá yến sào Ngọc Hoàng Yến TẠI ĐÂY.

Hy vọng qua bài viết này bạn đã biết yến sào tiếng Anh là gì cũng như cách gọi “tổ yến” chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, nếu có nhu cầu mua tổ yến, hãy liên hệ ngay với Ngọc Hoàng Yến – cam kết hàng thật, giá thật, nhiều ưu đãi cho khách hàng.

YẾN CHƯNG TƯƠI GIAO NÓNG 1 GIỜ
(PHỤC VỤ TP. HCM VÀ CÁC TỈNH)
TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chúng tôi sẵn sàng phục vụ, hỗ trợ và & giải đáp thắc mắc một cách nhanh chóng.