Yến sào hay còn gọi là tổ yến, được làm từ nước bọt của chim yến. Đây là thực phẩm đắt đỏ và được nhiều người sành ăn trên thế giới yêu thích. Vậy yến sào tiếng Anh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách gọi “tổ yến sào” trong các ngữ cảnh và các ngôn ngữ trên thế giới. Cùng khám phá ngay!
Yến sào tiếng Anh là gì? Cách gọi tổ yến chuẩn quốc tế
Yến sào là một thuật ngữ trong Hán Việt, “yến” là chỉ chim yến, “sào” là sào huyệt hay tổ. Do đó, hiểu một cách đơn giản thì yến sào là tổ của chim yến. Nhưng điểm khác biệt ở đây là tổ ăn được. Khi dịch sang tiếng Anh, yến sào vẫn giữ nguyên ý nghĩa này.
Yến sào tiếng Anh là gì? – Cách gọi phổ biến nhất là “Bird’s Nest”, dịch trực tiếp là “tổ chim”. Mặc dù “tổ chim” là thuật ngữ khá chung chung nhưng trong ẩm thực hay dược phẩm, cụm từ này thường chỉ tổ yến – một loại tổ chim đặc biệt, có giá trị dinh dưỡng cao.
Yến sào tiếng Anh được dùng phổ biến nhất là “Bird’s Nest”
Ngoài ra, còn có một số thuật ngữ khác chỉ yến sào English. Điển hình như:
Thuật ngữ được hiểu là “tổ ăn được”, nhấn mạnh sự đặc biệt của tổ chim yến so với tổ của các loài chim khác. Từ “Edible” được thêm vào để chỉ rõ tổ này an toàn, có thể tiêu thụ.
Đây là thuật ngữ chỉ yến sào in English chính xác nhất về mặt phân loại học. Cụm từ “Swiftlet’s Nest” chỉ cụ thể loài chim tạo ra tổ là chim yến (Swiftlet), thuộc chi Aerodramus và Collocalia.
Đây là một cách gọi khác của yến sào in English, được dùng nhiều trong giao tiếp phổ thông, du lịch. Tuy nhiên, từ “Swallow” nếu dịch đúng có nghĩa là “chim én” – hoàn toàn không liên quan đến chim yến.
Đây là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường phổ biến trong các tài liệu cũ. Cụ thể “Salangane” là tên gọi của chim yến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, thuật ngữ này không quá phổ biến hiện nay.
Tùy vào từng ngữ cảnh mà có thể lựa chọn thuật ngữ yến sào tiếng Anh phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn cách dùng yến sào đúng trong từng trường hợp:
Trong các nghiên cứu khoa học và y học, thuật ngữ chỉ yến sào chuẩn mực nhất là “Edible Bird’s Nest”. Bên cạnh đó, kèm theo danh pháp khoa học của loài chim yến liên quan.
Trong nghiên cứu khoa học, thường dùng “Edible Bird’s Nest”
Ngoài ra, các nghiên cứu nhân chủng học hoặc sinh thái học thường ưa chuộng sử dụng cụm từ “Swiftlet’s Nest” để nhấn mạnh yếu tố sinh học và văn hóa bản địa. Điều này giúp người đọc phân biệt rõ giữa các loài chim yến khác nhau và đặc điểm tổ của chúng.
Khi trích dẫn trong tài liệu khoa học, cần sử dụng thêm tên khoa học Latinh (Aerodramus spp.) để đảm bảo độ chính xác cho nghiên cứu.
Yến sào tiếng Anh trong thương mại quốc tế, các tài liệu hải quan và chứng từ xuất khẩu thường dùng là “Edible Bird’s Nest” và có kèm theo mã Harmonized System, cụ thể là: HS Code 0410.00.10.
Trong thương mại, xuất nhập khẩu thường dùng “Edible Bird’s Nest” + mã HS
Một số tiêu chuẩn ghi nhãn quốc tế như Codex Alimentarius còn yêu cầu sử dụng thuật ngữ “Edible Bird’s Nest” kèm theo tên khoa học của loài chim yến Aerodramus spp để tránh nhầm lẫn.
Các thương hiệu yến sào cao cấp thường sử dụng cả 2 thuật ngữ song song là: “Premium Edible Bird’s Nest” và “PremiumSwiftlet’s Nest”.
Yến chưng tiếng Anh là gì? – Thuật ngữ chính xác ý nghĩa nhất là “Stewed Bird’s Nest” hoặc “Steamed Bird’s Nest”. Từ “stewed” hoặc “steamed” chỉ phương pháp chế biến – chưng cách thủy.
Trong các sách dạy nấu ăn quốc tế, thuật ngữ được sử dụng nhiều nhất là “Bird’s Nest Soup” hoặc “Bird’s Nest Dessert”. Ngoài ra, kèm theo giải thích ngắn gọn về nguồn gốc của nguyên liệu.
Trong ẩm thực, thường dùng là “Bird’s Nest Soup” hoặc “Bird’s Nest Dessert”
Một số công thức nấu ăn đặc biệt còn sử dụng tên gọi bản địa như “Yan Wo” (Quảng Đông) hoặc “Caviar of the East” (Châu Á) để tạo điểm nhấn bản xứ, văn hóa.
Bên cạnh thắc mắc tổ yến sào tiếng Anh là gì, bạn cũng nên tham khảo thêm tên gọi của yến sào trong các ngôn ngữ khác.
Trong tiếng Trung, yến sào được gọi là 燕巢 (yàn cháo). 燕 (yàn) có nghĩa là chim yến, 巢 (cháo) có nghĩa là tổ. Đây là tên gọi phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi.
Ngoài ra, yến sào trong tiếng Trung còn được gọi là 燕窝 (yàn wō), từ 窝 (wō) cũng mang ý nghĩa là tổ.
Trong tiếng Hàn, yến sào được gọi là 제비집 (jebijip). Trong thực phẩm sẽ kèm thêm cụm “식용” (ăn được).
Trong tiếng Nhật, tổ yến được gọi là 燕の巣 (tsubame no su), nghĩa đen là “tổ chim yến”. Cụm từ này đôi khi dùng trong mỹ phẩm hoặc thực phẩm bổ sung.
Tiếng Pháp: nid d’hirondelle.
Tiếng Đức: essbares Vogelnest.
Tiếng Indonesia: sarang burung walet.
Tiếng Malaysia: sarang burung.
Mặc dù cách viết và phát âm khác nhau nhưng mọi nền văn hóa đều công nhận giá trị dinh dưỡng, sự cao cấp và quý hiếm của yến sào.
>> Có thể bạn quan tâm: Vì sao gọi là yến sào?
Từ những chia sẻ ở trên, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ yến sào tiếng Anh là gì. Để tìm mua tổ yến chất lượng, người dùng cần lựa chọn đúng thương hiệu uy tín. Với hơn 10 năm kinh doanh trong ngành, Ngọc Hoàng Yến tự hào là thương hiệu yến sào cao cấp đến từ Gò Công.
Yến sào Ngọc Hoàng Yến Chất lượng thật từ thiên nhiên
>> Xem bảng giá yến sào Ngọc Hoàng Yến TẠI ĐÂY.
Hy vọng qua bài viết này bạn đã biết yến sào tiếng Anh là gì cũng như cách gọi “tổ yến” chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, nếu có nhu cầu mua tổ yến, hãy liên hệ ngay với Ngọc Hoàng Yến – cam kết hàng thật, giá thật, nhiều ưu đãi cho khách hàng.